98 (số)

98 (chín mươi tám) là một số tự nhiên ngay sau 97 và ngay trước 99.

98 (số)

Chia hết cho 1, 2, 7, 14, 49, 98
Thập lục phân 6216
Số thứ tự thứ chín mươi tám
Cơ số 36 2Q36
Số đếm 98
chín mươi tám
Bình phương 9604 (số)
Ngũ phân 3435
Lập phương 941192 (số)
Tứ phân 12024
Nhị thập phân 4I20
Tam phân 101223
Nhị phân 11000102
Phân tích nhân tử 2 × 72
Bát phân 1428
Lục thập phân 1C60
Số La Mã XCVIII
Lục phân 2426
Thập nhị phân 8212